効がある
こうがある「HIỆU」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru
Có lợi cho; có hiệu quả

Bảng chia động từ của 効がある
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 効がある/こうがあるる |
Quá khứ (た) | 効があった |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | 効があります |
te (て) | 効があって |
Khả năng (可能) | 効があありえる |
Sai khiến (使役) | 効があらせる |
Điều kiện (条件) | 効があれば |
Mệnh lệnh (命令) | 効があれる |
Ý chí (意向) | 効があろう |
Cấm chỉ(禁止) | 効があるな |