味がある
あじがある「VỊ」
Cũng được lắm..

味がある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 味がある
甘味がある あまみがある かんみがある
ngọt dịu.
意味がある いみがある
có nghĩa.
興味がある きょうみがある
hứng thú.
興味ある きょうみある
hiếu kỳ.
味気ある あじきある
thú vị, có ý nghĩa
味のある あじのある
Thú vị (người, cá tính, cách thức), quyến rũ
味が出る あじがでる
hương vị của một cái gì đó trở nên rõ ràng, đậm vị
ある意味で あるいみで
ở một quan điểm nào đó, theo một khía cạnh nào đó