勃々たる
ぼつぼつたる「BỘT」
Sinh động(mọc) lên; năng lượng

勃々たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勃々たる
勃々 ぼつぼつ
tinh thần, tăng, tràn đầy năng lượng
勃勃たる ぼつぼつたる
sinh động(mọc) lên; năng lượng
bất thình lình(mọc) lên
幽々たる かそけ々たる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
勃発する ぼっぱつする
bùng nổ
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
勃つ たつ
sự cương cứng