Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遥々
はるか々
từ xa
遥遥 はるかはるか
khoảng cách lớn; suốt dọc đường; từ xa
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
遥遠 ようえん
rất xa (từ hiếm)
逍遥 しょうよう
đi dạo chơi; đi thơ thẩn; đi bộ
遥か はるか
xa xưa; xa; xa xôi
遥拝 ようはい
sự tôn kính từ xa
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
「DIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích