Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勃牙利
ブルガリア
Bulgaria
匈牙利 はんがり
nước Hungary
洪牙利 ハンガリー
勃
bất thình lình(mọc) lên
勃勃たる ぼつぼつたる
sinh động(mọc) lên; năng lượng
勃つ たつ
sự cương cứng
勃然 ぼつぜん
thình lình; cơn giận bộc phát làm biến sắc mặt
勃起 ぼっき
Sự cương dương vật
勃発 ぼっぱつ
đột khởi.
「BỘT NHA LỢI」
Đăng nhập để xem giải thích