Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洪牙利
ハンガリー
nước Hungary
勃牙利 ブルガリア
Bulgaria
匈牙利 はんがり
牙 きば
ngà
洪積 こうせき
thời kỳ hồng hoang.
洪大 こうだい ひろしだい
to lớn, bao la
洪水 こうずい
hồng thuỷ
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
仏牙 ぶつげ
răng của đức phật được giữ lại sau tro hỏa táng
「HỒNG NHA LỢI」
Đăng nhập để xem giải thích