Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勅旨 ちょくし
sắc chỉ.
旨旨と うまむねと
thành công; tuyệt diệu
勅 ちょく みことのり
tờ sắc (của nhà vua, quan.v...)
旨 むね
chân lý
牧 まき
đồng cỏ
神勅 しんちょく かみみことのり
lời tiên tri
勅勘 ちょっかん
hoàng đế có kiểm duyệt
勅令 ちょくれい
Sắc lệnh (hoàng đế)