勇力
ゆうりょく「DŨNG LỰC」
☆ Danh từ
Sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí

Từ đồng nghĩa của 勇力
noun
勇力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勇力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
勇兵 ゆうへい
người lính dũng cảm
勇決 ゆうけつ いさむけっ
tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát
勇飛 ゆうひ いさむひ
cú nhảy xa
勇邁 ゆうまい
anh hùng; can đảm