武勇
ぶゆう「VŨ DŨNG」
☆ Danh từ
Sự dũng cảm
兵士
たちはその
戦闘
で
武勇
を
示
した
Các chiến sỹ thể hiện lòng quả cảm trong suốt trận chiến .
武勇
の
誉
れ
Giầu lòng dũng cảm. .
武勇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武勇
武勇談 ぶゆうだん
câu chuyện về lòng dũng cảm
武勇伝 ぶゆうでん
câu chuyện chiến tranh
武勇絶倫 ぶゆうぜつりん
vô cùng dũng cảm
愛羅武勇 あいらぶゆう アイラブユー
anh yêu em, em yêu anh
勇武 ゆうぶ
lòng can đảm; sự dũng cảm
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
勇兵 ゆうへい
người lính dũng cảm