Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勇奮
勇気を奮い起こす ゆうきをふるいおこす
tập trung lại một có sự can đảm
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
奮う ふるう
cổ vũ; phấn chấn lên
感奮 かんぷん
việc tràn đầy khí thế, tinh thần (làm cái gì đó)
奮起 ふんき
sự kích thích; sự khích động
奮戦 ふんせん
khó khăn đấu tranh
奮然 ふんぜん
sự kiên quyết, sự cương quyết
発奮 はっぷん
khơi dậy tinh thần, nổi hứng lên từ điều gì đó