勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
スーツ姿 スーツすがた
dáng vẻ khi mặc vest
男姿 おとこすがた
ngoại hình của người đàn ông
艶姿 あですがた えんし
dáng người quyến rũ, tư thế duyên dáng
姿態 したい
dáng điệu; phong thái; hình dáng.
女姿 おんなすがた
ngoại hình của người phụ nữ