Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勇将弱卒 ゆうしょうじゃくそつ
tướng tài quân tốt
将卒 しょうそつ
những sĩ quan và những người đàn ông
勇将 ゆうしょう
bất chấp chung; lớn đi lính
弱卒 じゃくそつ
tên lính nhát gan, tên lính hèn nhác
む。。。 無。。。
vô.
無下に むげに
lãnh đạm; lạnh lùng (từ chối...)
ズボンした ズボン下
quần đùi
の下に のもとに
dưới, dựa trên cơ sở