勇将弱卒
ゆうしょうじゃくそつ「DŨNG TƯƠNG NHƯỢC TỐT」
☆ Cụm từ
Tướng tài quân tốt

勇将弱卒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勇将弱卒
勇将の下に弱卒無し ゆうしょうのもとにじゃくそつなし
chủ nào tớ đấy
将卒 しょうそつ
những sĩ quan và những người đàn ông
勇将 ゆうしょう
bất chấp chung; lớn đi lính
弱卒 じゃくそつ
tên lính nhát gan, tên lính hèn nhác
卒 そつ
low-ranking soldier
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
卒検 そっけん そつけん
thi tốt nghiệp ở trường dạy lái xe