勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
勇邁 ゆうまい
anh hùng; can đảm
勇者 ゆうしゃ ゆうじゃ
người anh hùng, nhân vật nam chính
勇進 ゆうしん いさむすすむ
dũng cảm tiến về phía trước
忠勇 ちゅうゆう
Lòng trung thành và can đảm.
勇力 ゆうりょく
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí