勇気百倍
ゆうきひゃくばい
「DŨNG KHÍ BÁCH BỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Inspire someone with fresh courage, with redoubled courage

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 勇気百倍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勇気百倍する/ゆうきひゃくばいする |
Quá khứ (た) | 勇気百倍した |
Phủ định (未然) | 勇気百倍しない |
Lịch sự (丁寧) | 勇気百倍します |
te (て) | 勇気百倍して |
Khả năng (可能) | 勇気百倍できる |
Thụ động (受身) | 勇気百倍される |
Sai khiến (使役) | 勇気百倍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勇気百倍すられる |
Điều kiện (条件) | 勇気百倍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勇気百倍しろ |
Ý chí (意向) | 勇気百倍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勇気百倍するな |