Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勇磨猛
勇猛 ゆうもう ゆうみょう
dũng mãnh; sự can đảm; sự dũng cảm
猛勇 もうゆう
sự can đảm can đảm
勇猛な ゆうもうな
dũng mãnh.
勇猛心 ゆうもうしん
tinh thần can đảm, dũng cảm
勇猛果敢 ゆうもうかかん
cam đảm
勇猛無比 ゆうもうむひ
most brave, as brave as any, unmatched for valor
勇猛精進 ゆうみょうしょうじん ゆうもうしょうじん
engage in ascetic practices with dauntless spirit
猛 もう
năng động