Các từ liên quan tới 勇者王ガオガイガーFINAL
勇者 ゆうしゃ ゆうじゃ
người anh hùng, nhân vật nam chính
王者 おうじゃ おうしゃ
bậc vương giả; ông hoàng; ông vua
世界王者 せかいおうじゃ
nhà vô địch thế giới
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.