勇退
ゆうたい「DŨNG THỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tình nguyện rút lui.

Bảng chia động từ của 勇退
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勇退する/ゆうたいする |
Quá khứ (た) | 勇退した |
Phủ định (未然) | 勇退しない |
Lịch sự (丁寧) | 勇退します |
te (て) | 勇退して |
Khả năng (可能) | 勇退できる |
Thụ động (受身) | 勇退される |
Sai khiến (使役) | 勇退させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勇退すられる |
Điều kiện (条件) | 勇退すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勇退しろ |
Ý chí (意向) | 勇退しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勇退するな |
勇退 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勇退
勇退する ゆうたい
rút lui trong danh dự.
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
勇邁 ゆうまい
anh hùng; can đảm
勇者 ゆうしゃ ゆうじゃ
người anh hùng, nhân vật nam chính
勇進 ゆうしん いさむすすむ
dũng cảm tiến về phía trước
勇飛 ゆうひ いさむひ
cú nhảy xa
忠勇 ちゅうゆう
Lòng trung thành và can đảm.
勇力 ゆうりょく
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí