Các từ liên quan tới 動乱(獣を野に放て)
野獣 やじゅう
dã thú
虎を野に放つ とらをやにはなつ とらをのにはなつ
thả hổ về rừng
野獣派 やじゅうは
trường phái dã thú
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
動乱 どうらん
sự náo loạn.
奥山放獣 おくやまほうじゅう
việc thả động vật hoang dã vào núi sâu
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.