動乱
どうらん「ĐỘNG LOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự náo loạn.

Từ đồng nghĩa của 動乱
noun
Bảng chia động từ của 動乱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 動乱する/どうらんする |
Quá khứ (た) | 動乱した |
Phủ định (未然) | 動乱しない |
Lịch sự (丁寧) | 動乱します |
te (て) | 動乱して |
Khả năng (可能) | 動乱できる |
Thụ động (受身) | 動乱される |
Sai khiến (使役) | 動乱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 動乱すられる |
Điều kiện (条件) | 動乱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 動乱しろ |
Ý chí (意向) | 動乱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 動乱するな |
動乱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動乱
スエズ動乱 スエズどうらん
khủng hoảng Kênh đào Suez
朝鮮動乱 ちょうせんどうらん
chiến tranh Triều Tiên (là cuộc chiến xảy ra trên bán đảo Triều Tiên giữa Bắc Triều Tiên và Hàn Quốc)
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.