Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対象体記述部
たいしょうたいきじゅつぶ
sự mô tả đối tượng
対象体クラス記述部 たいしょうたいクラスきじゅつぶ
mô tả lớp đối tượng
記述部 きじゅつぶ
phần mô tả
対象体 たいしょうたい
bổ ngữ
対象体クラス たいしょうたいクラス
動作記述部 どうさきじゅつぶ
phần mô tả hoạt động
条件記述部 じょうけんきじゅつぶ
condition stub
記述 きじゅつ
sự ghi chép; sự ký lục; ghi chép; ký lục; mô tả
実体記述子 じったいきじゅつし
ký hiệu thực thể
Đăng nhập để xem giải thích