Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 動力噴霧器
動力式噴霧器 どうりょくしきふんむき
máy phun thuốc trừ sâu động lực
動力式噴霧器パーツ どうりょくしきふんむきパーツ
phụ tùng máy phun thuốc trừ sâu động lực
噴霧器 ふんむき
bình xì; bình bơm; bình phun
噴霧器 ふんむき ふんむき
bình xịt
エンジン式動力式噴霧器 エンジンしきどうりょくしきふんむき
Máy phun sương động cơ
手動式噴霧器 しゅどうしきふんむき
máy phun thuốc trừ sâu cầm tay
噴霧器ホース ふんむきホース
dây phun thuốc trừ sâu (bộ phận của máy phun thuốc trừ sâu, dùng để dẫn dung dịch thuốc trừ sâu từ bình chứa đến béc phun)
噴霧器パイプ ふんむきパイプ
ống phun thuốc trừ sâu