Kết quả tra cứu 噴霧器
Các từ liên quan tới 噴霧器
噴霧器
ふんむき
「PHÚN VỤ KHÍ」
◆ Bình phun sơn
◆ Bình bơm
☆ Danh từ
◆ Bình xì; bình bơm; bình phun
噴霧器
を
使
って
薬物
を
吸入
するのと
同程度
の
効果
がある
Dùng bình xịt hay rải hóa chất đều có hiệu quả như nhau.
噴霧器
で
殺虫剤
を
掛
ける
Phun thuốc diệt côn trùng bằng bình phun.
◆ Bơm hơi.
◆ Máy phun sương

Đăng nhập để xem giải thích