動原体
どうげんたい「ĐỘNG NGUYÊN THỂ」
☆ Danh từ
Thể động

動原体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動原体
B動原体タンパク質 ビーどうげんたいタンパクしつ
centromere protein b
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.