Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 動物の頭飾り
飾り物 かざりもの
vật trang trí; đồ trang sức; bù nhìn
有頭動物 ゆうとうどうぶつ
động vật có hộp sọ
鉤頭動物 こうとうどうぶつ
ngành Giun đầu gai
鉤頭動物門 こうとうどうぶつもん
ngành Giun đầu gai
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.