Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
咬傷 こうしょう
vết cắn; cắn; châm
クモ咬傷 クモこーしょー
vết cắn của nhện
マダニ咬傷 マダニこーしょー
triệu chứng tick bite
ヘビ咬傷 ヘビこーしょー
rắn cắn
咬傷と刺傷 こーしょーとししょー
vết cắn và vết chích
傷物 きずもの
sản phẩm có tỳ vết; sản phẩm lỗi; sản phẩm không đạt yêu cầu
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.