Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
仮説 かせつ
sự phỏng đoán; giả thuyết
流動性プレミアム仮説 りゅーどーせープレミアムかせつ
lí thuyết phần thưởng tính lỏng
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
エルゴード仮説 エルゴードかせつ
giả thuyết ergodic
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.