動物用医薬品
どーぶつよーいやくひん
Thuốc thú y
動物用医薬品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物用医薬品
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa
医薬品誤用 いやくひんごよー
lạm dụng thuốc
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
動物用品 どうぶつようひん
Đồ dùng cho động vật.
動物用品 どうぶつようひん
sản phẩm động vật
一般用医薬品 いっぱんよーいやくひん
thuốc không kê đơn
バイオシミラー医薬品 バイオシミラーいやくひん
dược phẩm biosimilar
医薬品リポジショニング いやくひんリポジショニング
tái định vị thuốc