Kết quả tra cứu 医薬品
Các từ liên quan tới 医薬品
医薬品
いやくひん
「Y DƯỢC PHẨM」
☆ Danh từ
◆ Đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
その
研究
では、
試験中
の
医薬品
の
安全性
と
効
き
目
を
評価
します
Cuộc nghiên cứu đó nhằm đánh giá tính an toàn và hiệu quả của loại thuốc chữa bệnh đang trong quá trình thử nghiệm
医薬品
の
合理的
な
利用
Sử dụng hợp lý thuốc chữa bệnh
医薬品
のない
保健システム
など
想像
できないと
思
う
Tôi không thể nào tưởng tưởng nổi một hệ thống sức khoẻ mà lại không có thuốc
◆ Dược liệu.

Đăng nhập để xem giải thích