Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 動産三社
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
不動産会社 ふどうさんがいしゃ
công ty bất động sản
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
動産 どうさん
<PHáP> tài sản riêng
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.