動画広告
どーがこーこく「ĐỘNG HỌA QUẢNG CÁO」
Kiểm tra hoạt động
動画広告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動画広告
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広告 こうこく
quảng cáo
コンテンツ連動型広告 コンテンツれんどーがたこーこく
quảng cáo theo ngữ cảnh
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
ルータ広告 ルータこーこく
quảng cáo bộ định tuyến
ポスティシャル広告 ポスティシャルこーこく
quảng cáo vị trí
メール広告 メールこーこく
quảng cáo qua email
オーディエンスターゲティング広告 オーディエンスターゲティングこーこく
khán thính giả mục tiêu