コンテンツ連動型広告
コンテンツれんどーがたこーこく
Quảng cáo theo ngữ cảnh
コンテンツ連動型広告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンテンツ連動型広告
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
動画広告 どーがこーこく
kiểm tra hoạt động
動的コンテンツ どうてきコンテンツ
nội dung hoạt động
運用型広告 うんよーがたこーこく
hoạt động quảng cáo
コンテンツ コンテンツ
nội dung
広告 こうこく
quảng cáo
インプレッション課金型広告 インプレッションかきんがたこーこく
chi phí cho mỗi hiển thị
クリック課金型広告 クリックかきんがたこーこく
quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột