動眼神経疾患
どうがんしんけいしっかん
Bệnh lý dây thần kinh vận nhãn
動眼神経疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動眼神経疾患
眼疾患 がんしっかん
bệnh về mắt
視神経疾患 ししんけいしっかん
bệnh thần kinh thị giác
脳神経疾患 のうしんけいしっかん
bệnh thần kinh sọ não
嗅神経疾患 きゅうしんけいしっかん
bệnh lý thần kinh khứu giác
副神経疾患 ふくしんけいしっかん
bệnh lý dây thần kinh phụ
神経筋疾患 しんけいきんしっかん
bệnh thần kinh – cơ (neuromuscular disease)
神経系疾患 しんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh
動眼神経 どうがんしんけい
oculomotor nerve