嗅神経疾患
きゅうしんけいしっかん
Bệnh lý thần kinh khứu giác
嗅神経疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嗅神経疾患
視神経疾患 ししんけいしっかん
bệnh thần kinh thị giác
脳神経疾患 のうしんけいしっかん
bệnh thần kinh sọ não
副神経疾患 ふくしんけいしっかん
bệnh lý dây thần kinh phụ
神経筋疾患 しんけいきんしっかん
bệnh thần kinh – cơ (neuromuscular disease)
神経系疾患 しんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh
嗅神経 きゅうしんけい
Thần kinh khứu giác.
三叉神経疾患 さんさしんけいしっかん
đau dây thần kinh số v
舌下神経疾患 ぜっかしんけいしっかん
bệnh lý về dây thần kinh dưới lưỡi