神経筋疾患
しんけいきんしっかん
☆ Danh từ
Bệnh thần kinh – cơ (neuromuscular disease)

神経筋疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経筋疾患
筋疾患 すじしっかん
bệnh về cơ
視神経疾患 ししんけいしっかん
bệnh thần kinh thị giác
脳神経疾患 のうしんけいしっかん
bệnh thần kinh sọ não
嗅神経疾患 きゅうしんけいしっかん
bệnh lý thần kinh khứu giác
副神経疾患 ふくしんけいしっかん
bệnh lý dây thần kinh phụ
神経系疾患 しんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh
神経筋接合部疾患 しんけいすじせつごうぶしっかん
bệnh khớp nối thần kinh cơ
三叉神経疾患 さんさしんけいしっかん
đau dây thần kinh số v