Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動線計画
どうせんけいかく
việc đặt kế hoạch luồng
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
行動計画 こうどうけいかく
kế hoạch hành động
機動計画 きどうけいかく
lên sơ đồ (của) thao diễn
線形計画法 せんけいけいかくほう
lập trình tuyến tính
計画 けいかく
Chương trình
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
「ĐỘNG TUYẾN KẾ HỌA」
Đăng nhập để xem giải thích