動脈内膜切除術
どーみゃくないまくせつじょじゅつ
Phẫu thuật cắt bỏ nội mạc động mạch
動脈内膜切除術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動脈内膜切除術
心膜切除術 しんまくせつじょじゅつ
thủ thuật cắt bỏ màng ngoài tim
内頚動脈内膜剥離術 ないけいどうみゃくないまくはくりじゅつ
phẫu thuật bóc tách nội mạc động mạch cảnh trong (CEA)
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
滑膜切除 かつまくせつじょ
cắt bỏ hoạt dịch
硬膜動脈 こうまくどうみゃく
động mạch màng não giữa
網膜動脈 もうまくどうみゃく
động mạch võng mạc
アテローム切除術 アテロームせつじょじゅつ
cắt nạo mảng xơ vữa
肺切除術 はいせつじょじゅつ
sự cắt bỏ phổi