内頚動脈内膜剥離術
ないけいどうみゃくないまくはくりじゅつ
☆ Danh từ
Carotid endarterectomy, CEA

内頚動脈内膜剥離術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内頚動脈内膜剥離術
動脈内膜切除術 どーみゃくないまくせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ nội mạc động mạch
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
胸膜剥離術 きょーまくはくりじゅつ
phẫu thuật bóc tách màng phổi
頚動脈 けいどうみゃく
động mạch động mạch cảnh
内頸動脈 ないけいどうみゃく
động mạch cảnh trong
デスメ膜剥離角膜内皮移植 デスメまくはくりかくまくないひいしょく
ghép giác mạc nội mô có bóc màng
内膜 ないまく
Màng trong
強膜内陥術 きょうまくないおちうっじゅつ
thanh nẹp võng mạc