勘合貿易
かんごうぼうえき「KHÁM HỢP MẬU DỊCH」
☆ Danh từ
Mậu dịch được cấp phép

勘合貿易 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勘合貿易
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
貿易連合 ぼうえきれんごう
thương đoàn.
合法貿易 ごうほうぼうえき
buôn bán hợp pháp.