勘定奉行
かんじょうぶぎょう「KHÁM ĐỊNH PHỤNG HÀNH」
☆ Danh từ
Chức quan phụ trách tiền bạc và lương thực trong Mạc phủ thời kỳ Edo

勘定奉行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勘定奉行
勘定 かんじょう
sự tính toán; sự thanh toán; sự lập tài khoản; tài khoản (kế toán); khoản; thanh toán; tính toán; tính tiền
奉行 ぶぎょう
quan toà
勘定主 かんじょうぬし
chủ tài khoản.
お勘定 おかんじょう
Thanh toán
勘定係 かんじょうがかり
thủ quỹ, cách chức, thải ra
勘定書 かんじょうしょ
hóa đơn
勘定尻 かんじょうじり かんじょうしり
cân bằng (của) một tài khoản
勘定場 かんじょうば かんじょうじょう
quầy tính tiền