Kết quả tra cứu 勘定奉行
Các từ liên quan tới 勘定奉行
勘定奉行
かんじょうぶぎょう
「KHÁM ĐỊNH PHỤNG HÀNH」
☆ Danh từ
◆ Chức quan phụ trách tiền bạc và lương thực trong Mạc phủ thời kỳ Edo

Đăng nhập để xem giải thích
かんじょうぶぎょう
「KHÁM ĐỊNH PHỤNG HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích