奉行
ぶぎょう「PHỤNG HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quan toà

Bảng chia động từ của 奉行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奉行する/ぶぎょうする |
Quá khứ (た) | 奉行した |
Phủ định (未然) | 奉行しない |
Lịch sự (丁寧) | 奉行します |
te (て) | 奉行して |
Khả năng (可能) | 奉行できる |
Thụ động (受身) | 奉行される |
Sai khiến (使役) | 奉行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奉行すられる |
Điều kiện (条件) | 奉行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奉行しろ |
Ý chí (意向) | 奉行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 奉行するな |
奉行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奉行
鍋奉行 なべぶぎょう
người phụ trách nấu ăn và phục vụ món lẩu
奉行所 ぶぎょうしょ
thẩm phán có văn phòng
町奉行 まちぶぎょう
(edo - thời kỳ) thẩm phán thành phố
勘定奉行 かんじょうぶぎょう
chức quan phụ trách tiền bạc và lương thực trong Mạc phủ thời kỳ Edo
長崎奉行 ながさきぶぎょう
quan tòa Nagasaki (thời Edo)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.