勘能
かんのう「KHÁM NĂNG」
☆ Tính từ đuôi な
Thành thạo; khéo léo
Kiên nhẫn; kiên trì

勘能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勘能
勘 かん
trực giác; giác quan thứ sáu; cảm tính; linh cảm
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
勘決 かんけつ かんけっ
sự khảo sát và quyết định
勘検 かんけん
sự điều tra nghiên cứu
勘審 かんしん
sự khảo sát cẩn thận
勘考 かんこう
sự xem xét cẩn thận
割勘 わりかん
chia đều (khi đi ăn chung)
勘所 かんどころ
bàn phím (của nhạc cụ); điểm quan trọng