Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勘解由小路光宙
小宇宙 しょううちゅう
thế giới vi mô
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
小路 こうじ しょうじ
Ngõ hẻm; đường nhỏ; đường mòn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang