Các từ liên quan tới 勘違い (アルバム)
勘違い かんちがい
sự phán đoán sai lầm; sự nhận lầm; sự hiểu lầm; sự hiểu sai; phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm
勘定違い かんじょうちがい
sự tính sai, sự tính nhầm
るーるいはん ルール違反
phản đối.
勘違いする かんちがいする
phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm; hiểu sai
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album