勘定違い
かんじょうちがい「KHÁM ĐỊNH VI」
☆ Danh từ
Sự tính sai, sự tính nhầm

Từ đồng nghĩa của 勘定違い
noun
勘定違い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勘定違い
勘違い かんちがい
sự phán đoán sai lầm; sự nhận lầm; sự hiểu lầm; sự hiểu sai; phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm
勘定 かんじょう
sự tính toán; sự thanh toán; sự lập tài khoản; tài khoản (kế toán); khoản; thanh toán; tính toán; tính tiền
勘違いする かんちがいする
phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm; hiểu sai
勘定高い かんじょうだかい
thận trọng, tính toán hơn thiệt, bủn xỉn, keo kiệt
るーるいはん ルール違反
phản đối.
勘定主 かんじょうぬし
chủ tài khoản.
お勘定 おかんじょう
Thanh toán
勘定係 かんじょうがかり
thủ quỹ, cách chức, thải ra