Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 務台理作
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
作務 さむ
một nhà sư làm công việc lao động như dọn dẹp tại một ngôi chùa thiền
作務衣 さむえ さむ え さむころも
trang phục làm việc của các nhà sư phật giáo thiền tông nhật bản
bàn làm việc
調理台 ちょうりだい
bàn làm bếp.
作業台(作業用踏台) さぎょうだい(さぎょうようふみだい)
bàn làm việc (bệ thang làm việc)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước