勝ちっ放す
かちっぱなす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Thắng liên tiếp

Bảng chia động từ của 勝ちっ放す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勝ちっ放す/かちっぱなすす |
Quá khứ (た) | 勝ちっ放した |
Phủ định (未然) | 勝ちっ放さない |
Lịch sự (丁寧) | 勝ちっ放します |
te (て) | 勝ちっ放して |
Khả năng (可能) | 勝ちっ放せる |
Thụ động (受身) | 勝ちっ放される |
Sai khiến (使役) | 勝ちっ放させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勝ちっ放す |
Điều kiện (条件) | 勝ちっ放せば |
Mệnh lệnh (命令) | 勝ちっ放せ |
Ý chí (意向) | 勝ちっ放そう |
Cấm chỉ(禁止) | 勝ちっ放すな |
勝ちっ放す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勝ちっ放す
勝ち放す かちはなす かちほかす
thắng liên tục
勝ちっ放し かちっぱなし
thắng liên tiếp; thắng lợi hoàn toàn
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
勝ち越す かちこす
dẫn trước, thắng nhiều hơn thua
勝ち通す かちとおす
thẳng tiến đến thắng lợi.
勝ち がち かち
chiến thắng