勝ち越す
かちこす「THẮNG VIỆT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Dẫn trước, thắng nhiều hơn thua

Từ trái nghĩa của 勝ち越す
Bảng chia động từ của 勝ち越す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勝ち越す/かちこすす |
Quá khứ (た) | 勝ち越した |
Phủ định (未然) | 勝ち越さない |
Lịch sự (丁寧) | 勝ち越します |
te (て) | 勝ち越して |
Khả năng (可能) | 勝ち越せる |
Thụ động (受身) | 勝ち越される |
Sai khiến (使役) | 勝ち越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勝ち越す |
Điều kiện (条件) | 勝ち越せば |
Mệnh lệnh (命令) | 勝ち越せ |
Ý chí (意向) | 勝ち越そう |
Cấm chỉ(禁止) | 勝ち越すな |
勝ち越す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勝ち越す
勝ち越し かちこし
thắng nhiều hơn bại; vượt lên dẫn đầu; dẫn điểm.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
勝ち通す かちとおす
thẳng tiến đến thắng lợi.
持ち越す もちこす
để mang qua; để mang phía trước; giữ (để dành); trì hoãn
勝ち放す かちはなす かちほかす
thắng liên tục
勝ち がち かち
chiến thắng
勝ちやすい かちやすい
thắng dễ dàng.
勝ちっ放す かちっぱなす
thắng liên tiếp