Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勝利を獲得する
しょうりをかくとくする
đắc thắng.
獲得する かくとく かくとくする
đạt.
獲得 かくとく
sự thu được; sự nhận được; sự kiếm được; sự thu nhận
勝利又勝利 しょうりまたしょうり
chiến thắng sau khi chiến thắng
勝利を収める しょうりをおさめる
giành chiến thắng
利得 りとく
lợi nhuận; sự được lợi
勝利 しょうり
thắng lợi; chiến thắng.
勝ち得る かちえる
chiến thắng, đạt được thành quả
勝ち得 かちどく
thắng một đô vật hạng thấp trong hiệp phụ thứ tám của giải đấu
Đăng nhập để xem giải thích