勝利を収める
しょうりをおさめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Giành chiến thắng

Bảng chia động từ của 勝利を収める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勝利を収める/しょうりをおさめるる |
Quá khứ (た) | 勝利を収めた |
Phủ định (未然) | 勝利を収めない |
Lịch sự (丁寧) | 勝利を収めます |
te (て) | 勝利を収めて |
Khả năng (可能) | 勝利を収められる |
Thụ động (受身) | 勝利を収められる |
Sai khiến (使役) | 勝利を収めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勝利を収められる |
Điều kiện (条件) | 勝利を収めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勝利を収めいろ |
Ý chí (意向) | 勝利を収めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勝利を収めるな |
勝利を収める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勝利を収める
勝利又勝利 しょうりまたしょうり
chiến thắng sau khi chiến thắng
矛を収める ほこをおさめる
tra gươm vào vỏ, hạ vũ khí, chôn rìu
戈を収める ほこをおさめる
bỏ vào bao một có thanh gươm; để đặt xuống vũ trang
勝利 しょうり
thắng lợi; chiến thắng.
勝利を獲得する しょうりをかくとくする
đắc thắng.
収める おさめる
được; thu được; giành được
成果を収める せいかをおさめる
để đạt được thành công
成功を収める せいこうをおさめる
đạt được thành công